Giải thích về từ "computer storage"
1. Định nghĩa: "Computer storage" (bộ nhớ máy tính) là một thuật ngữ trong công nghệ thông tin dùng để chỉ các thiết bị hoặc phương pháp được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và thông tin trong máy tính. Bộ nhớ máy tính có thể bao gồm các loại như ổ cứng (HDD), ổ SSD, USB, thẻ nhớ, và nhiều loại lưu trữ khác.
2. Các biến thể của từ: - Storage (danh từ): bộ nhớ, sự lưu trữ. - Store (động từ): lưu trữ, cất giữ. - Stored (tính từ): đã được lưu trữ.
3. Cách sử dụng và ví dụ: - Cách sử dụng thông thường: - "I need to buy more computer storage for my laptop." (Tôi cần mua thêm bộ nhớ máy tính cho laptop của mình.) - "The computer storage is full, so I cannot save any more files." (Bộ nhớ máy tính đã đầy, vì vậy tôi không thể lưu thêm tệp nào nữa.)
4. Từ gần giống và đồng nghĩa: - Data storage: thường được sử dụng để chỉ rõ hơn về việc lưu trữ dữ liệu. - Memory: tuy nhiên, "memory" có thể chỉ bộ nhớ tạm thời (RAM) trong khi "storage" thường chỉ bộ nhớ lâu dài (HDD, SSD). - File storage: tương tự như "computer storage", nhưng nhấn mạnh vào việc lưu trữ các tệp tin.
5. Idioms và cụm động từ (phrasal verbs): - Back up: sao lưu dữ liệu để đảm bảo an toàn. Ví dụ: "Make sure to back up your data regularly." (Hãy đảm bảo sao lưu dữ liệu của bạn thường xuyên.) - Clear out: làm sạch hoặc xóa bớt dữ liệu không cần thiết trong bộ nhớ.